Có 2 kết quả:
試驗性 shì yàn xìng ㄕˋ ㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ • 试验性 shì yàn xìng ㄕˋ ㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
experimental
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
experimental
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0